Tin học
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Bảng thuật ngữ

2 posters

Go down

Bảng thuật ngữ Empty Bảng thuật ngữ

Bài gửi  huynhloitrinh 12/5/2009, 21:05

1
Hand on computer system
Hệ thống máy tính thực hành




Clustered system
Hệ thống nhóm




Short-term memory
bộ nhớ lưu ngắn hạn




Micro-kernel
Vi nhân



2
Spooling
Vùng chứa




Minidisks
Đĩa nhỏ



3
general-purpose registers
Thanh ghi đa năng



3,5
Long-term scheduler
Bộ định thời dài




Short-term scheduler
bộ định thời ngắn




I/O-bound process
Quá trình hướng nhập.xuất




CPU-bound process
Quá trình hướng xử lý




bounded capacity
Khả năng chứa bị giới hạn




unbounded capacity
Khả năng chứa không bị giới hạn



5
CPU burst
Chu kỳ CPU




Process-control block
Khối điều khiển quá trình




Nonpreemptive
Không trưng dụng




Preemptive scheduling
Định thời biểu trưng dụng




Non-preemptive scheduling
Định thời biểu không trưng dụng




Dispatcher
Bộ phân phát




Turn-around time
thời gian hoàn thành




First-come, First served scheduling
Định thời biểu đến trước, phục vụ trước




shortest-job-first scheduling
Định thời biểu công việc ngắn nhất trước




shortest-remaining-time-first
Định thời thời gian còn lại ngắn nhất trước




priority-scheduling algorithm
giải thuật định thời theo độ ưu tiên




Starvation
đói CPU




indefinite blocking
Nghẽn không hạn định




Aging
Hoá già




round-robin scheduling algorithm
giải thuật định thời luân phiên




Time quantum
định mức thời gian




Processor sharing
chia sẻ bộ xử lý




multilevel queue-scheduling algorithm
giải thuật định thời hàng đợi nhiều cấp




multilevel feedback queue scheduling
định thời hàng đợi phản hồi đa cấp




priority-inheritance protocol
Giao thức kế thừa đội ưu tiên




analytic evaluation
đánh giá phân tích




deterministic modeling
mô hình xác định




queueing-network analysis
phân tích mạng hàng đợi



6
Critical session
Vùng tương trục




Busy waiting
chờ đợi bận




Sleep and wakeup
nghẽn và đánh thức



7
Deadlock
Khoá chết




Mutual exclusion
loại trừ hỗ tương




Hold and wait
giữ và chờ cấp thêm tài nguyên




No preemption
Không đòi lại tài nguyên từ quá trình đang giữ chúng




Circuit wait
Tồn tại chu trình trong đồ thị cấp phát tài nguyên




claim edge
cạnh thỉnh cầu



8
primitive bare-machine
Máy trơ nguyên thuỷ




Linkage editor
Bộ soạn thảo liên kết




Loader
bộ nạp




Logical address
địa chỉ luận lý




Physical address
địa chỉ vật lý




Logical address space
Không gian địa chỉ luận lý




Physical address space
Không gian địa chỉ vật lý




Virtual address
địa chỉ ảo




memory-management unit
bộ quản lý bộ nhớ




Base register
Thanh ghi nền




Relocation register
Thanh ghi tái định vị




Dynamic loading





Overlays
Cơ chế phủ lắp




Two-pass assembler
Trình dịch hợp ngữ hai lần




Roll in
cuộn vào




Roll out
cuộn ra




dispacher
bộ phân phát




transient operating system code
mã hệ điều hành tạm thời




Dynamic storage allocation problem
vấn đề cấp phát lưu trữ động




translation look-aside buffer





Wired down





Trap





Valid bit
Bit hợp lệ




Invalid bit
Bit không hợp lệ




forward-mapped page table
bảng trang được ánh xạ chuyển tiếp




Reentrant code
Mã tái sử dụng



9
Lazy swapper
bộ hoán vị lười




demand paging
phân trang theo yêu cầu




Pager
bộ phân trang




pure demand paging
thuần phân trang theo yêu cầu




page-fault trap
Trap lỗi trang




second-chance page-replacement algorithm
Giải thuật thay thế trang cơ hội thứ hai




(the least frequently used page-replacement algorithm)
Giải thuật thay thế trang được dùng ít thường xuyên nhất




Working set model
Mô hình tập làm việc



10
user file directory
Thư mục tập tin người dùng




master file directory
Thư mục tập tin chính




Acyclic graph
Đồ thị không chứa chu trình




Symbolic link
liên kết biểu tượng




Garbage collection
thu dọn rác




Mounted
Gán vào




access-control list
danh sách kiểm soát truy xuất




On-line storage
lưu trữ trực tuyến




Metadata
Siêu dữ liệu




Superbock
Siêu khối




Via
Lưu trữ




system-wide open-file table
Bảng tập tin đang mở của hệ thống




Virtual File System
hệ thống tập tin ảo




Cylinder
Hình trụ




Track
rãnh




extent
đoạn mở rộng




Cluster
nhóm



11
device driver
trình điều khiển thiết bị




command-ready bit
bit sẳn sàng nhận lệnh




interrup-request line
dòng yêu cầu ngắt




interrupt-handler
bộ quản lý ngắt




nonmaskable interrupt
ngắt không thể che giấu




maskable interrupt
ngắt có thể giấu




interrupt vector
vector ngắt




Interrupt chaining
Vòng ngắt




interrupt-driven I/O cycle
Chu kỳ nhập/xuất hướng ngắt




direct memory-access-DMA
bộ điều khiển truy xuất bộ nhớ trực tiếp




bus-mastering I/O boards
bảng nhập/xuất bus chính




kernel I/O subsytem
Hệ thống con nhập/xuất của nhân




interrupt-driven I/O
nhập/xuất hướng ngắt

huynhloitrinh

Tổng số bài gửi : 6
Join date : 19/03/2009

Về Đầu Trang Go down

Bảng thuật ngữ Empty Re: Bảng thuật ngữ

Bài gửi  TruongVanHieu_08H1010030 12/5/2009, 21:13

Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý =)) (lấy của làng làm lệnh Very Happy)
huynhloitrinh đã viết:
Critical session
Vùng tương trục


Vùng tương trục?? ko hiểu nghĩa:D
Vùng tương tranh bạn ơi.
Cảm ơn đã post
TruongVanHieu_08H1010030
TruongVanHieu_08H1010030

Tổng số bài gửi : 67
Join date : 23/03/2009
Age : 38
Đến từ : TP.HCM

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết